XE TẢI HYUNDAI NEW MIGHTY 110S EURO 4 GIÁ TỐT NHẤT MIỀN NAM.
TỔNG CÔNG TY TNHH XNK Ô TÔ MIỀN NAM xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng sản phẩm mới của HYUNDAI THÀNH CÔNG, New Mighty 110S với động cơ mạnh mẽ, ngoài hình ưa nhìn,…tự tin là dòng sản phẩm chất lượng.Với giá thành phải chăng cũng như chất lượng đã được khẳng định bởi thương hiệu HYUNDAI, New Mighty 110S có thể xem là ông vua của dòng tải trung phân khúc 7 tấn, 8 tấn.
Hyundai New Mighty 110S là dòng mới xuất hiện trên thị trường xe tải Việt, sau khi ra mắt các dòng tải nhỏ H150, N250 thì mới đây, HYUNDAI THÀNH CÔNG vừa ra mắt 2 dòng tải trung trong đó có Hyundai New Mighty 110S, chiếc xe vừa gây sốt trên thị trường xe tải khi được so sánh với những dòng xe cùng phân khúc.
Nội thất được thiết kế với không gian mới và bao gồm đầy đủ các trang thiết bị: bảng điều khiển, khay gạt tàn nước tiện lợi, vô lăn gật gù,….luôn mang đến sự ấm cúng và thỏa mái cho khách hàng.
Về ngoại thất, cũng giống như các dòng xe tải nhẹ trước, gương chiếu hậu kết hợp với đèn chiếu sang halogen với chum sang cực mạnh giúp cho khách hàng nhìn rõ hơn trên mọi nẻo đường. So với các dòng xe khác cùng phân khúc thì Hyundai 110S thiết kế gương chiếu hậu với góc quan sát lớn, tang độ an toàn.
Thông số chung của xe tải Hyundai New Mighty 110S:
Trọng lượng bản thân : | 3505 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1860 | kG |
– Cầu sau : | 1645 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 6900 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 10600 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6880 x 2200 x 2970 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4900 x 2050 x 660/1880 | mm |
Khoảng cách trục : | 3775 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1495 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4GA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3933 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 103 kW/ 2700 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
- https://thegioixetai3s.vn/
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Tư Vấn Viên: 0935 201 999_Mr:Lâm.
Website: https://thegioixetai3s.vn/.
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam.