GIÁ XE TẢI ISUZU 13 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH TỐT NHẤT MIỀN NAM
THÔNG SỐ XE ISUZU 13 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH
Nhãn hiệu : | ISUZU FVM34WE4 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (đông lạnh) |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 10705 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 4245 | kG |
– Cầu sau : | 6460 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 13100 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11600 x 2500 x 3830 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 9100 x 2320 x 2310/— | mm |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 2060/1850 | mm |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 6HK1E4SC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 206 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/—/— |
Lốp trước / sau: | 11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |