MUA BÁN XE TẢI ISUZU 8.5 TẤN THÙNG INOX TẠI MIỀN NAM
THÔNG SỐ XE ISUZU 8.5 TẤN THÙNG KÍN INOX
Nhãn hiệu : | ISUZU FVR34QE4 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (thùng kín) |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 6355 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 3260 | kG |
– Cầu sau : | 3095 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 8550 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 15100 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9480 x 2500 x 3700 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 7250 x 2350 x 2300/— | mm |
Khoảng cách trục : | 5560 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 2060/1850 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 6HK1E4NC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 177 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 10.00 R20 /10.00 R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; – Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 218 kg/m3; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |