GIÁ XE TẢI ISUZU 5.3 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH TỐT NHẤT MIỀN NAM
THÔNG SỐ XE ISUZU 5.3 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH
Nhãn hiệu : | ISUZU NQR75ME4 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (đông lạnh) |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 4005 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 2010 | kG |
– Cầu sau : | 1995 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 5300 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 9500 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8120 x 2200 x 3200 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 6120 x 2050 x 2020/— | mm |
Khoảng cách trục : | 4475 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1650 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 4HK1E4NC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 114 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |